🔍 Search: CHIA NỬA
🌟 CHIA NỬA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
반분하다
(半分 하다)
Động từ
-
1
전체를 둘로 똑같이 나누다.
1 CHIA ĐÔI, CHIA NỬA: Chia đều tổng thể làm hai.
-
1
전체를 둘로 똑같이 나누다.
🌟 CHIA NỬA @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
하반부
(下半部)
Danh từ
-
1.
어떤 것을 반으로 나누었을 때 아래쪽이 되는 부분.
1. PHẦN DƯỚI: Bộ phận phía dưới khi chia nửa cái nào đó.
-
1.
어떤 것을 반으로 나누었을 때 아래쪽이 되는 부분.